KÍCH THƯỚC KỸ THUẬT
BỒN NHỰA ĐỨNG |
BỒN NHỰA NGANG |
|||||
Mã Hiệu |
Chiều Cao (mm) |
Đường Kính (mm) |
Mã Hiệu |
Chiều Cao (mm) |
Chiều Ngang (mm) |
Chiều Dài (mm) |
N300 | 870 | 770 | N300 | 670 | 670 | 1.020 |
N400 | 980 | 820 | N400 | 770 | 770 | 1.080 |
N500 | 970 | 930 | N500 | 830 | 830 | 1.130 |
N700 | N700 | 960 | 960 | 1.210 | ||
N750 | 1.050 | 1.000 | N1.000 | 1.070 | 1.020 | 1.500 |
N1.000 | 1.250 | 1.130 | N1.500 | 1.220 | 1.170 | 1.720 |
N1.500 | 1.430 |
1.280 |
N2.000 | 1.340 | 1.300 | 1.870 |
N2.000 | 1.800 | 1.240 | BỒN NHỰA VUÔNG | |||
N3.000 | 1.830 | 1.590 | Mã Hiệu |
Chiều Cao (mm) |
Chiều Ngang (mm) |
Chiều Dài (mm) |
N4.000 | 1.940 | 1.790 | ||||
N5.000 | 2.100 | 1.910 | N500 | 440 | 1.020 | 1.450 |
N10.000 | 3.350 | 2.110 | N1.000 | 630 | 1.020 | 1.790 |
Lưu ý : Thông số kỹ thuật nêu trên có dung sai ±5% (theo bản công bố chất lượng sản phẩm). Các thông số trên có thể được thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.